--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộ chiếu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộ chiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộ chiếu
+ noun
passport
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hộ chiếu"
Những từ có chứa
"hộ chiếu"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
hộ chiếu
:
passport
+
nỏ miệng
:
như nỏ mồm
+
khuê các
:
room of a maiden
+
gian nan
:
Miserably hardCảnh gian nana miserably hard position
+
dân công
:
Conscripted labourerĐoàn dân công đắp đêA gang of conscripted labourers was stengthening a dyke